Thông số kỹ thuật P10 đơn sắc trong nhà indoor:
Thông số kỹ thuật P10 đơn sắc ngoài trời Outdoor:
- Màu sắc hiển thị: Đỏ, Xanh lá, vàng
- Chủng loại: LED module trong nhà và ngoài trời, 1 màu đỏ, P10
- LedLamp: dIP, oval
- Kích thước module (rộng x cao )mm: 160x 320
- Điểm ảnh/ module: 16 x32 = 512
- Cường độ sáng: (3500 Indoor) và (cd/1m): 5,000 Outdoor)
- Cấu tạo điểm ảnh: 1R
- Màu sắc hiển thị: 1 màu đỏ
- Góc rộng: 110 – 140 độ
- Bước sóng: R: 625 – 630
- Nhiệt độ hoạt động: -15 – 55 độ C
- Điện áp: 5V DC
- Công suất tiêu thụ p10 đỏ: (150W/1m2 Indoor) và (220W/1m2 Outdoor)
- Cân nặng: 300 gam
- Tương thích card: Tương thích với mạch: HD, BX, LS…
Thông số kỹ thuật Led P10 3 màu
- Loại bóng: 1R1M
- Khoảng cách điểm ảnh: 10mm
- Kích thước điểm ảnh: 320mm*160mm
- Độ phân giải trên 1m: 10000 điểm ảnh
- Màu quét: 6536
- Độ sáng: (4500 cd/1m2 Indoor) và (7000 cd/m2 Outdoor)
- Góc nhìn:80
- Màu sắc hiển thị: Đỏ, xanh lá, vàng
- Công suất tiêu thụ p10 3 màu: (250W/1m2 Indoor) và (400W/1 m2 Outdoor)
- Nguồn điện cấp: DC 5V
Thông số kỹ thuật Led P10 Full color trong nhà Indoor
Thông số kỹ thuật Led P10 full color ngoài trời Outdoor
- Khoảng cách vật lý giữa hai điểm ảnh (Pitch): 10 mm
- Kích thước module: 160 mm x320 mm (cao x rộng)
- Điện áp: 5V DC
- IC quản lý đồ họa: 5124 hoặc tương đương
- Độ phân giải module: 16 x 32 điểm ảnh
- Cấu tạo Pixel: 1R1G1B (SMD 3528)
- Tiêu chuẩn chống nước: IP50 (indoor) | IP65 (outdoor)
- Khoảng cách nhìn tốt nhất: tối thiểu 10 m
- Hệ điều hành hỗ trợ: Microsoft Windows or Mac
- Phương thức điều khiển: Đồng bộ với máy tính
- Số Pixcel trên m2(điểm ảnh): 10.240 pixel
- Số Module/m2: 20 module
- Góc nhìn: Tối thiểu ngang 150º /dọc:120º
- Nhiệt độ làm việc: -20– 50 C
- Cường độ sáng tối đa: ≥2500 cd/m2 (indoor) | 6000 cd/m2 (outdoor)
- Phương thức truyền dữ liệu: RJ45 (Ethernet)
- Mức xám/ Số màu hiển thị: 256 levels/ 16.7 triệu màu
- Card truyền (Card chuyển đổi từ cổng DVI): Đầu vào và đầu ra đều có độ phân giải. Card có thể hỗ trợ độ phân giải tối thiểu 1024 *1024 pixel
- Mức xám tối đa: 65536 mức
- Card nhận (card scan led trên mỗi cabinet độc lập): nhận tín hiệu từ máy tính thông qua Card truyền.
- Điều khiển độ xám: 16 bits
- Tuổi thọ bóng đèn LED: ≥100.000 giờ
- Nguồn cấp: Loại power switching supply, đầu vào sử dụng điện AC 220V/DC 5V
- Phương pháp quét: 1/4 scaning
- Công suất tiêu thụ p10 full color /m2: (400W/m2 indoor) và (650W/m2 Outdoor)
- Cân nặng tấm: 0,400 gam/1 tấm
Thông số kỹ thuật P5 full color trong nhà Indoor
Thông số kỹ thuật P5 full color ngoài trời Outdoor
- Khoảng cách vật lý giữa hai điểm ảnh (Pitch): 5mm
- Kích thước module: 160X320 ( Cao x Rộng)
- IC quản lý đồ họa: 5124 hoặc tương đương
- Độ phân giải module: 32 x 64 = 2048 (điểm ảnh)
- Cấu tạo Pixel: 1R1G1B trong nhà – (SMD 2121) | ngoài trời (SMD 3535)
- Môi trường làm việc: Trong nhà (indoor) | ngoài trời (outdoor)
- Tiêu chuẩn chống nước: IP50 (indoor) | IP65 (outdoor)
- Khoảng cách nhìn tốt nhất: tối thiểu 5m đến 100m
- Hệ điều hành hỗ trợ: Microsoft Windows or Mac
- Phương thức điều khiển: Đồng bộ với máy tính
- Số Pixcel trên m2(điểm ảnh): 40.440 pixel
- Số Module/m2: 16 module
- Góc nhìn: Tối thiểu ngang 150º /dọc:120º
- Nhiệt độ làm việc: -20– 50 C
- Cường độ sáng tối đa: 2000 cd/m2 (indoor) | ≥5000 cd/m2 (outdoor)
- Phương thức truyền dữ liệu: RJ45 (Ethernet)
- Mức xám/ Số màu hiển thị: 256 levels/ 16.7 triệu màu
- Card truyền (Card chuyển đổi từ cổng): Đầu vào và đầu ra đều có độ phân giải. Card có thể hỗ trợ độ phân giải tối thiểu 1024 *1024 pixel
- Mức xám tối đa: 65536 mức
- Card nhận (card scan led trên mỗi cabinet độc lập): nhận tín hiệu từ máy tính thông qua Card truyền.
- Điều khiển độ xám: 16 bits
- Tuổi thọ bóng đèn LED: ≥100.000 giờ
- Nguồn cấp: Loại power switching supply, đầu vào sử dụng điện 220V
- Phương pháp quét: 1/4 scaning
- Công suất tiêu thụ p5 full color /m2: 400W/m2
- Điện áp: 5V DC
- Cân nặng: 400 gam/1 tấm
Thông số kỹ thuật P4 full color trong nhà Indoor
Thông số kỹ thuật P4 full color ngoài trời Outdoor
- Khoảng cách vật lý giữa hai điểm ảnh (Pitch): 4mm
- Kích thước module: 128×256 ( Cao x Rộng))
- IC quản lý đồ họa: 5124 hoặc tương đương
- Độ phân giải module: 32 x 64 = 2048 (điểm ảnh)
- Cấu tạo Pixel: 1R1G1B trong nhà – (SMD 2121) | ngoài trời – (SMD 2727)
- Môi trường làm việc: Trong nhà (indoor) | ngoài trời (outdoor)
- Tiêu chuẩn chống nước: IP50 (indoor) | IP65 (outdoor)
- Khoảng cách nhìn tốt nhất: tối thiểu 4m đến 100m
- Hệ điều hành hỗ trợ: Microsoft Windows or Mac
- Phương thức điều khiển: Đồng bộ với máy tính
- Số Pixcel trên m2(điểm ảnh): 62.500 pixel
- Số Module/m2: 16 module
- Góc nhìn: Tối thiểu ngang 150º /dọc:120º
- Nhiệt độ làm việc: -20– 50 C
- Cường độ sáng tối đa: 2000 (indoor) | ≥5000 cd/m2 (outdoor)
- Phương thức truyền dữ liệu: RJ45 (Ethernet)
- Mức xám/ Số màu hiển thị: 256 levels/ 16.7 triệu màu
- Card truyền (Card chuyển đổi từ cổng): Đầu vào và đầu ra đều có độ phân giải. Card có thể hỗ trợ độ phân giải tối thiểu 1024 *1024 pixel
- Mức xám tối đa: 65536 mức
- Card nhận (card scan led trên mỗi cabinet độc lập): nhận tín hiệu từ máy tính thông qua Card truyền.
- Điều khiển độ xám: 16 bits
- Tuổi thọ bóng đèn LED: ≥100.000 giờ
- Nguồn cấp: Loại power switching supply, đầu vào sử dụng điện 220V
- Phương pháp quét: 1/4 scaning
- Điện áp: 5V DC
- Cân nặng: 400 gam/1 tấm
- Công suất tiêu thụ p4 full color trung bình/m2: 450W/m2
Thông số kỹ thuật P3 full color trong nhà Indoor
Thông số kỹ thuật P3 full color ngoài trời Outdoor
- Khoảng cách vật lý giữa hai điểm ảnh (Pitch): 3mm
- Kích thước module: 192X192 ( Cao x Rộng)
- IC quản lý đồ họa: 5124 hoặc tương đương
- Độ phân giải module: 64 x 64 = 4096 (điểm ảnh))
- Cấu tạo Pixel: 1R1G1B (SMD 2121)
- Tiêu chuẩn chống nước: IP50 indoor và IP65 Outdoor
- Khoảng cách nhìn tốt nhất: tối thiểu 3m đến 100m
- Hệ điều hành hỗ trợ: Microsoft Windows or Mac
- Phương thức điều khiển: Đồng bộ với máy tính
- Số Pixcel trên m2(điểm ảnh): 110.000 pixel
- Số Module/m2: 16 module
- Góc nhìn: Tối thiểu ngang 150º /dọc:120º
- Nhiệt độ làm việc: -20– 50 C
- Cường độ sáng tối đa: ≥2000 cd/m2
- Phương thức truyền dữ liệu: RJ45 (Ethernet)
- Mức xám/ Số màu hiển thị: 256 levels/ 16.7 triệu màu
- Card truyền (Card chuyển đổi từ cổng DVI): Đầu vào và đầu ra đều có độ phân giải. Card có thể hỗ trợ độ phân giải tối thiểu 1024 *1024 pixel
- Mức xám tối đa: 65536 mức
- Card nhận (card scan led trên mỗi cabinet độc lập): nhận tín hiệu từ máy tính thông qua Card truyền.
- Điều khiển độ xám: 16 bits
- Tuổi thọ bóng đèn LED: ≥100.000 giờ
- Nguồn cấp: Loại power switching supply, đầu vào sử dụng điện 220V
- Phương pháp quét: 1/4 scaning
- Điện áp: 5V DC
- Cân nặng: 400 gam/1 tấm
- Công suất tiêu thụ p3 full color /m2: 500W/m2
Thông số kỹ thuật P2.5 full color trong nhà Indoor
Thông số kỹ thuật P2.5 full color ngoài trời Outdoor
- Khoảng cách vật lý giữa hai điểm ảnh (Pitch): 2.5mm
- Kích thước module: 160X160 ( Cao x Rộng)
- IC quản lý đồ họa: 5124 hoặc tương đương
- Độ phân giải module: 64 x 64 = 4096 (điểm ảnh))
- Cấu tạo Pixel: 1R1G1B (SMD 2121)
- Tiêu chuẩn chống nước: IP50 indoor và IP65 Outdoor
- Khoảng cách nhìn tốt nhất: tối thiểu 2.5mm đến 100m
- Hệ điều hành hỗ trợ: Microsoft Windows or Mac
- Phương thức điều khiển: Đồng bộ với máy tính
- Số Pixcel trên m2(điểm ảnh): 160.000 pixel
- Số Module/m2: 16 module
- Góc nhìn: Tối thiểu ngang 150º /dọc:120º
- Nhiệt độ làm việc: -20– 50 C
- Cường độ sáng tối đa: ≥2000 cd/m2
- Phương thức truyền dữ liệu: RJ45 (Ethernet)
- Mức xám/ Số màu hiển thị: 256 levels/ 16.7 triệu màu
- Card truyền (Card chuyển đổi từ cổng DV): Đầu vào và đầu ra đều có độ phân giải. Card có thể hỗ trợ độ phân giải tối thiểu 1024 *1024 pixel
- Mức xám tối đa: 65536 mức
- Card nhận (card scan led trên mỗi cabinet độc lập): nhận tín hiệu từ máy tính thông qua Card truyền.
- Điều khiển độ xám: 16 bits
- Điện áp: 5V DC
- Cân nặng: 400 gam/1 tấm
- Tuổi thọ bóng đèn LED: ≥100.000 giờ
- Nguồn cấp: Loại power switching supply, đầu vào sử dụng điện 220V
- Phương pháp quét: 1/16 scaning
- Công suất tiêu thụ p2.5 full color /m2: 600W/m2
Thông số kỹ thuật P2 full color trong nhà Indoor
Thông số kỹ thuật P2 full color ngoài trời Outdoor
- Khoảng cách điểm ảnh: 2mm
- Cấu hình điểm ảnh: SMD1515 (3 in 1)
- Kích thước module: 320*160mm
- Độ phân giải module: 160*80=12800 Dots
- Mật độ điểm ảnh: 250000dots/m2
- Thông số cabinet
- Kích thước Cabinet: W640mm*H640mm
- Độ phân giải Cabinet: 320*320=102400 Dots
- Số lượng module/cabinet: 8 pcs
- Chất liệu: Nhôm đúc
- Khối lượng: khoảng 15 kg – Cân nặng 250 gam/1 tấm
- Hệ khung: Hệ khung sắt trong nhà được kết cấu bằng sắt mạ kẽm sử dụng công nghệ laser Fiber
- Thông số bộ nguồn
- Nguồn: DC5V
- Thông số hệ thống điều khiển
- Card nhận tín hiệu: Linsn RV908
- Card truyền tín hiệu: Linsn TS802
- Bộ xử lý hình ảnh (Video Processor): Video processor
- Đầu vào kết nối : HDMI/DVI, VGA,VIDEO, Camera,DVD,K+…
- Thông số màn hình
- Độ sáng: 600 ~ 1200 cd/m2
- Công suất tiêu thụ p2 full color: 800w/m2
- Chỉ số bảo vệ: IP43
- Khoảng cách nhìn tối ưu: ≥2m
- Quét: 1/20, constant current driving
- Góc nhìn: Ngang 140±10° Dọc 130±10°
- Điều khiển độ sáng: Red,Green and Blue 14-16bits/Each
- Tần số làm tươi: 1920 ~ 3840Hz
- Số màu hiển thị: Max. 281 nghìn tỷ màu
- Tuổi thọ: ≥100,000 giờ
- Nhiệt độ vận hành: -30℃~60℃
- Hình thức lắp: Cố định
Để được báo giá về sản phẩm chi tiết và cụ thể nhất, cũng như giải đáp mọi thắc mắc và yêu cầu về sản phẩm Màn hình LED, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Địa chỉ:
- Trụ sở chính: 223 Nguyễn Tri Phương, phường Hòa Thuận Nam, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
- Chi nhánh Hà Nội: Số 6 N2, ngõ 90, đường Nguyễn Tuân, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội.
- Chi nhánh TP HCM: 23 đường số 3, Phường tăng nhơn phú b . Thành Phố Thủ Đức, TP HCM
- Chi nhánh Huế: B103, đường 3C, KĐT Phú Mỹ Thượng, TDP Chiết Bi, Phường Phú Thượng, TP Huế.
- Chi nhánh Quảng Nam: 32 Nguyễn Dục, Phường An Mỹ, TP Tam Kỳ, Quảng Nam
- Và các đại lý ủy quyền trên cả nước để phục vụ thi công, bảo hành nhanh chóng.
Hotline : 0943.115.512 (M.r Chuyên)
Email: cq.phongkinhdoanh1@gmail.com
Website: manhinhledcq.com